Kết quả tra cứu 漂流
Các từ liên quan tới 漂流
漂流
ひょうりゅう
「PHIÊU LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phiêu dạt; sự lênh đênh
救命ボート
で
漂流
する
Lênh đênh trên phao cứu nạn
2
日間陸
を
見
ることができずに
漂流
した
Chúng tôi đã trôi dạt hai ngày liền mà vẫn chưa nhìn thấy đất liền .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 漂流
Bảng chia động từ của 漂流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂流する/ひょうりゅうする |
Quá khứ (た) | 漂流した |
Phủ định (未然) | 漂流しない |
Lịch sự (丁寧) | 漂流します |
te (て) | 漂流して |
Khả năng (可能) | 漂流できる |
Thụ động (受身) | 漂流される |
Sai khiến (使役) | 漂流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂流すられる |
Điều kiện (条件) | 漂流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂流しろ |
Ý chí (意向) | 漂流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂流するな |