Kết quả tra cứu 漂白剤
Các từ liên quan tới 漂白剤
漂白剤
ひょうはくざい
「PHIÊU BẠCH TỄ」
☆ Danh từ
◆ Chất tẩy trắng
漂白剤
で
殺菌
する
Sát khuẩn bằng chất tẩy trắng
色
あせ
防止成分配合
の
漂白剤
Chất tẩy trắng có thành phần chống kết hợp màu
◆ Thuốc tẩy.
Đăng nhập để xem giải thích