Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演繹的説明法
えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
演繹的 えんえきてき
tính suy luận
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
説明的 せつめいてき
mang tính giải thích, thanh minh
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
演繹論理学 えんえきろんりがく
deductive logic
所信表明演説 しょしんひょうめいえんぜつ
general policy speech, speech held by the Prime Minister of Japan at the start of a special or extraordinary Diet session
説明的科学 せつめいてきかがく
khoa học giải thích
Đăng nhập để xem giải thích