Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物屋
つけものや
cửa hàng dưa chua
漬物 つけもの
dưa
漬物石 つけものいし
hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà.
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
漬物樽 つけものたる
hộp, bình đựng dưa muối
漬物容器 つけものようき
đồ đựng dưa chua
染物屋 そめものや
thợ nhuộm
青物屋 あおものや
Cửa hàng bán rau; người bán rau.
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
「TÍ VẬT ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích