Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漸落市況
ぜんらくしきょう
sagging market
漸落 ぜんらく
dần dần suy sụp; thị trường [vật giá] giảm dần
市況 しきょう
tình hình thị trường.
漸漸 ぜんぜん
dần dần
市況予測 しきょうよそく
dự báo tình hình thị trường.
市況産業 しきょうさんぎょう
ngành công nghiệp theo chu kì
漸 ぜん
gradual progress
強含み市況 つよふくみしきょう
thị trường đầu cơ giá lên
市況関連株 しきょうかんれんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
「TIỆM LẠC THỊ HUỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích