Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漸近近似
ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
漸近 ぜんきん
advance payment
近似 きんじ
xấp xỉ; gần
漸近線 ぜんきんせん
hàng asymptotic
近似ランダム きんじランダム
ngẫu nhiên giả
近似式 きんじしき
công thức gần đúng
近似解 きんじかい
nghiệm gần đúng
近似値 きんじち
giá trị xấp xỉ; giá trị tương đương
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
「TIỆM CẬN CẬN TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích