Kết quả tra cứu 潔く
Các từ liên quan tới 潔く
潔く
いさぎよく
「KHIẾT」
☆ Danh từ
◆ Như một người đàn ông
彼
は
潔
く
辞任
した。
Ông ấy đã từ chức như một người đàn ông chân chính.
彼女
に3
度
も
誘
いを
断
れたからには
潔
くあきらめるとするか。
Một khi cô ấy đã từ chối lời mời của tôi 3 lần thì tôi có nên từ bỏ như một người đàn ông không ? .
Đăng nhập để xem giải thích