Kết quả tra cứu 澄み切る
澄み切る
すみきる
「TRỪNG THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 澄み切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 澄み切る/すみきるる |
Quá khứ (た) | 澄み切った |
Phủ định (未然) | 澄み切らない |
Lịch sự (丁寧) | 澄み切ります |
te (て) | 澄み切って |
Khả năng (可能) | 澄み切れる |
Thụ động (受身) | 澄み切られる |
Sai khiến (使役) | 澄み切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 澄み切られる |
Điều kiện (条件) | 澄み切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 澄み切れ |
Ý chí (意向) | 澄み切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 澄み切るな |