Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澱
おり よど
cặn, bã
澱粉 でんぷん
hồ
澱む よどむ
do dự; ngập ngừng
沈澱 ちんでん
Sự kết tủa; sự lắng cặn.
酒の澱 さけのおり
cặn rượu.
沈澱物 ちんでんぶつ
cặn.
澱粉質 でんぷんしつ
sự có hồ bột, sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
沈澱管 ちんでんかん
ống ly tâm đáy nhọn
加工澱粉 かこうでんぷん かこうデンプン
processed starch, modified starch
「ĐIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích