Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁点
だくてん
Điểm đục, nói lên những sự dánh dấu phụ âm (nigori)
半濁点 はんだくてん
maru đánh dấu; semivoiced kêu; p - âm thanh
濁り点 にごりてん
âm đục.
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁す にごす
làm đục
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
白濁 はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây
「TRỌC ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích