Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濡れティッシュ
ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
ティッシュ ティッシュー ティッシュ
giấy ăn; giấy lau.
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ色 ぬれいろ
Màu ướt.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.
濡れ事 ぬれごと
Hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
濡れ場 ぬれば
khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
Đăng nhập để xem giải thích