濾す
こす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Lọc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 濾す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 濾す/こすす |
Quá khứ (た) | 濾した |
Phủ định (未然) | 濾さない |
Lịch sự (丁寧) | 濾します |
te (て) | 濾して |
Khả năng (可能) | 濾せる |
Thụ động (受身) | 濾される |
Sai khiến (使役) | 濾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 濾す |
Điều kiện (条件) | 濾せば |
Mệnh lệnh (命令) | 濾せ |
Ý chí (意向) | 濾そう |
Cấm chỉ(禁止) | 濾すな |