Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火星人
かせいじん
người sao hoả
火星 かせい
hỏa thinh
星人 せいじん
người đến từ (hành tinh của)
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
異星人 いせいじん いほしじん
người ngoài hành tinh
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
人造衛星 じんぞうえいせい
vệ tinh nhân tạo
人工衛星 じんこうえいせい
放火犯人 ほうかはんにん
tội phạm phóng hoả
「HỎA TINH NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích