Kết quả tra cứu 火消し役
Các từ liên quan tới 火消し役
火消し役
ひけしやく
「HỎA TIÊU DỊCH」
◆ Problem-solver, fixer
Dịch tự động
Người giải quyết vấn đề, người sửa lỗi
☆ Danh từ
◆ Fireman (in Edo)
Đăng nhập để xem giải thích
ひけしやく
「HỎA TIÊU DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích