Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点検売買
てんけんばいばい
bán cho trả lại.
売買 ばいばい
buôn bán
点検 てんけん
điểm
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra
「ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI」
Đăng nhập để xem giải thích