Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点検灯
てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
てんけんともしび
点灯 てんとう
Sự chiếu sáng
点検 てんけん
điểm
ランプ点灯 ランプてんとう
đi-ốt phát quang
点灯管 てんとうかん
tắc te (của bóng đèn)
点灯夫 てんとうふ
người thắp đèn
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra
点検鏡 てんけんかがみ
gương kiểm tra
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị
「ĐIỂM KIỂM ĐĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích