Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点滴ガートル
てんてきガートル
dây truyền dịch
点滴 てんてき
sự nhỏ giọt; giọt mưa
点滴器 てんてきき
Ống nhỏ.
点滴薬 てんてきやく
thuốc giọt.
点滴穿石 てんてきせんせき
Nước chảy đá mòn
点滴注射 てんてきちゅうしゃ
tĩnh mạch để truyền dịch
点滴処置車 てんてきしょちくるま てんてきしょちしゃ
xe tiêm truyền dịch lưu động
滴滴 てきてき
sự nhỏ giọt.
点滴関連商品 てんてきかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền dịch
Đăng nhập để xem giải thích