Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焚書
ふんしょ
đăng ký cháy
焚書坑儒 ふんしょこうじゅ
burning books on the Chinese classics and burying Confucian scholars alive
焚刑 ふんけい
hình thức xử tử bằng cách thiêu chết
焚火 たきび
lửa mừng, lửa đốt rác
焚く たく
thiêu đốt; đốt (lửa)
焚掠 ふんりゃく
pillaging and setting fire to
罐焚き かまたき
người đốt lò
焚き口 たきぐち
nắp lò nung; nắp nồi
焚き物 たきもの たきぶつ
củi
「PHẦN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích