Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無信
むしん
không tôn giáo
無信仰 むしんこう
vô thần
無信心 むしんじん ぶしんじん
irreligion, unbelief, atheism, atheist
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
信号無視 しんごうむし
vượt đèn đỏ.
無線通信 むせんつうしん
truyền đi bằng rađiô truyền thông
無償信託 むしょうしんたく
trần truồng tin cậy
無線通信士 むせんつうしんし
nhân viên đài phát thanh
無双直伝英信流 むそうじきでんえいしんりゅう
một trường phái kiếm thuật của nhật bản và là một trong những trường phái iai được thực hành rộng rãi nhất trên thế giới.
「VÔ TÍN」
Đăng nhập để xem giải thích