Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無償信託
むしょうしんたく
trần truồng tin cậy
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
無償 むしょう
sự không bồi thường; sự miễn trách.
信託業 しんたくぎょう
tin cậy doanh nghiệp
繰上償還(投資信託) くりあげしょーかん(とーししんたく)
chấm dứt quản lý ủy thác đầu tư trước hạn
無償化 むしょうか
miễn phí
無信 むしん
không tôn giáo
信託期間 しんたくきかん
thời gian ủy thác
信託業務 しんたくぎょうむ
ủy thác kinh doanh
「VÔ THƯỜNG TÍN THÁC」
Đăng nhập để xem giải thích