Kết quả tra cứu 無償化
Các từ liên quan tới 無償化
無償化
むしょうか
「VÔ THƯỜNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Miễn phí
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 無償化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無償化する/むしょうかする |
Quá khứ (た) | 無償化した |
Phủ định (未然) | 無償化しない |
Lịch sự (丁寧) | 無償化します |
te (て) | 無償化して |
Khả năng (可能) | 無償化できる |
Thụ động (受身) | 無償化される |
Sai khiến (使役) | 無償化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無償化すられる |
Điều kiện (条件) | 無償化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無償化しろ |
Ý chí (意向) | 無償化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無償化するな |