Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無動性無言症
むどうせいむごんしょう
chứng câm bất động
無言症 むごんしょう
chứng câm; bệnh câm
無言 むごん
sự im lặng; sự không có lời.
無性 むしょう
vô tính
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無歯症 むししょー
tật thiếu răng bẩm sinh
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)
無カタラーゼ症 むカタラーゼしょー
bệnh thiếu catalaza
Đăng nhập để xem giải thích