Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無学者
むがくしゃ
đui mù.
無学 むがく
vô học.
学者 がくしゃ
hiền triết
無学無識 むがくむしき
vô học, dốt nát
無学無知 むがくむち
vô học
無神者 むしんじゃ
người vô thần
無骨者 ぶこつしゃ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
無法者 むほうしゃ むほうもの
cấm
無職者 むしょくしゃ
người thất nghiệp
「VÔ HỌC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích