Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無差別曲線
むさべつきょくせん
đường bàng quan
無差別 むさべつ
không có sự phân biệt
無差別テロ むさべつてろ
khủng bố bừa bãi
無差別モード むさべつモード
chế độ không phân loại
無差別級 むさべつきゅう
bộ phận mở - trọng lượng (unclassified) (phạm trù)
無差別殺人 むさべつさつじん
giết người bừa bãi
無差別爆撃 むさべつばくげき
sự ném bom bừa bãi; sự bắn phá bừa bãi
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
Đăng nhập để xem giải thích