Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無性に
むしょうに
quá đáng
無性 むしょう
vô tính
無性芽 むせいが
gemma
無性愛 むせいあい
phi giới tính
無性語 むせいご
từ ngữ không phân biệt giới tính; từ ngữ trung tính
無為に むいに
tiêu dao.
無事に ぶじに
an toàn; hòa bình; yên lặng
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)
無しに なしに
không có
「VÔ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích