Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無文字社会
むもじしゃかい
xã hội mù chữ
文明社会 ぶんめいしゃかい
khai hóa xã hội
会意文字 かいいもじ
chữ Hán (kanji) ghép từ nhiều bộ
無縁社会 むえんしゃかい
xã hội vô tuyến
無尽会社 むじんがいしゃ むじんかいしゃ
lẫn nhau giúp đỡ hoặc gửi công ty tài chính
無配会社 むはいがいしゃ むはいかいしゃ
không số bị chia trả công ty
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
無字 むじ
sự thật không thể diễn đạt bằng chữ
Đăng nhập để xem giải thích