Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無断欠席
むだんけっせき
vắng mặt không lý do
無欠席 むけっせき
làm hoàn hảo sự có mặt
無断欠勤 むだんけっきん
sự nghỉ không phép
欠席 けっせき
sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự
欠席者 けっせきしゃ
Người vắng mặt, người đi vắng
欠席届 けっせきとどけ けっせき とどけ
giấy xin nghỉ phép.
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ
欠席届け けっせきとどけ
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học.
公認欠席 こうにんけっせき
nghỉ học có phép
「VÔ ĐOẠN KHIẾM TỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích