Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無機化合物
むきかごうぶつ
hợp chất vô cơ
有機化合物 ゆうきかごうぶつ
hợp chất hữu cơ
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
無機物 むきぶつ
chất vô cơ
化合物 かごうぶつ
vật hỗn hợp.
有機テクネチウム化合物 ゆうきテクネチウムかごうぶつ
hợp chất techneti hữu cơ
有機金化合物 ゆうききんかごうぶつ
hóa học Organogold (là nghiên cứu về các hợp chất có chứa liên kết vàng-cacbon)
有機セレン化合物 ゆーきセレンかごーぶつ
hợp chất selen hữu cơ
有機リン化合物 ゆうきリンかごうぶつ
hợp chất phospho hữu cơ
Đăng nhập để xem giải thích