Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無着陸
むちゃくりく
bay thẳng
無着陸飛行 むちゃくりくひこう
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
着陸装置 ちゃくりくそうち
bộ phận hạ cánh (máy bay)
着陸する ちゃくりく ちゃくりくする
đỗ.
月着陸船 つきちゃくりくせん
tàu đổ bộ lên mặt trăng
「VÔ TRỨ LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích