Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線周波
むせんしゅうは
truyền đi bằng rađiô tần số
無線周波数 むせんしゅうはすう
truyền đi bằng rađiô tần số; rf
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
周波 しゅうは
chu trình; chu kỳ (vật lý); gợn sóng; tần số
周波計 しゅうはけい
tần số kế, máy đo tần số
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
周波帯 しゅうはたい
dải tần số
低周波 ていしゅうは
sóng tần số thấp
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
「VÔ TUYẾN CHU BA」
Đăng nhập để xem giải thích