Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄
むだ
sự vô ích
無駄な むだな
hão, lãng phí
無駄金 むだがね
tiền lãng phí
無駄骨 むだぼね
nỗ lực lãng phí, vô ích
無駄言 むだごと
lời nói vô ích
無駄口 むだぐち
líu lo; nhàn rỗi nói
無駄話 むだばなし
chuyện phiếm, chuyện tầm phào
無駄飯 むだめし
sống nhàn rỗi
無駄花 むだばな
hoa không đậu quả
「VÔ ĐÀ」
Đăng nhập để xem giải thích