Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄話をする
むだはなしをする
lẻo mép
無駄話 むだばなし
chuyện phiếm, chuyện tầm phào
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
無駄骨を折る むだぼねをおる
to waste one's efforts, to work to no (useful) effect
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
無駄な仕事をする むだなしごとをする
làm việc thừa thãi
時間を無駄にする じかんをむだにする
lãng phí thời gian
無駄を省く むだをはぶく
hạn chế lãng phí
Đăng nhập để xem giải thích