Kết quả tra cứu 無駄遣いする
Các từ liên quan tới 無駄遣いする
無駄遣いする
むだづかいする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lãng phí tiền; phí công vô ích.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 無駄遣いする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無駄遣いする/むだづかいするする |
Quá khứ (た) | 無駄遣いした |
Phủ định (未然) | 無駄遣いしない |
Lịch sự (丁寧) | 無駄遣いします |
te (て) | 無駄遣いして |
Khả năng (可能) | 無駄遣いできる |
Thụ động (受身) | 無駄遣いされる |
Sai khiến (使役) | 無駄遣いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無駄遣いすられる |
Điều kiện (条件) | 無駄遣いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無駄遣いしろ |
Ý chí (意向) | 無駄遣いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無駄遣いするな |