Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然らずんば
しからずんば
nếu không phải vậy đâu
然らずば しからずば
nếu không thì
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
然もあらん さもあらん
điều đấy là hiển nhiên; cũng dễ hiểu thôi
然れば しかれば されば
that being the case, therefore, so
ずばずば
trung thực; thẳng thắn; cởi mở; minh bạch; dễ hiểu.
Đăng nhập để xem giải thích