Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き餃子
やきギョーザ
sủi cảo nướng, rán
餃子 ギョーザ ギョウザ チャオズ ぎょうざ
sủi cảo; Gyoza (món ăn Nhật)
水餃子 すいギョーザ みずぎょうざ
sủi cảo luộc
蒸し餃子 むしギョーザ
há cảo
揚げ餃子 あげギョーザ
há cáo rán
手羽餃子 てばギョーザ
cánh gà nhồi thịt, rau bên trong
焼き菓子 やきがし
baked sweets
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
「THIÊU GIÁO TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích