Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼なまし
やけなまし
ủ thép
焼きなまし やきなまし
tôi luyện, nung
焼きなまし法 やきなましほう
phương pháp ủ
焼きならし やきならし
(nhiệt luyện xử lý nhiệt) phương pháp thường hóa
焼戻し やきもどし
Ủ nhiệt
焼増し やきまし
sự in lại bức ảnh
焼入れ焼き戻し やきいれやきもどし
(nhiệt luyện) sự tôi và ram
焼き増し やきまし
sự in lại bức ảnh; sự rửa in thêm ảnh
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
「THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích