Kết quả tra cứu 照射線量
Các từ liên quan tới 照射線量
照射線量
しょうしゃせんりょう
「CHIẾU XẠ TUYẾN LƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Liều chiếu xạ
照射線量
を
測定
することで、
放射線
の
影響
を
評価
できます。
Bằng cách đo liều chiếu xạ, chúng ta có thể đánh giá ảnh hưởng của bức xạ.
Đăng nhập để xem giải thích