Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱りが冷める
ほとぼりがさめる
nguôi giận
愛が冷める あいがひやめる
Tình yêu phai nhật
冷める さめる
nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh
熱め あつめ
nóng (mức độ)
熱冷まし ねつさまし
sự giải nhiệt.
政冷経熱 せいれいけいねつ
cold political relations but hot economical relations (often said about China-Japan relations)
熱が入る ねつがはいる
Trở nên quan tâm, để có được đam mê về
熱がある ねつがある
nóng sốt.
興冷め きょうさめ
bộ xương ở(tại) lễ hội(thì) ẩm ướt - phủ lên
Đăng nhập để xem giải thích