Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱冷まし
ねつさまし
sự giải nhiệt.
政冷経熱 せいれいけいねつ
cold political relations but hot economical relations (often said about China-Japan relations)
湯冷まし ゆざまし
nước đun sôi để nguội; đồ chứa để làm nguội nước
燗冷まし かんざまし
bia, rượu trở nên lạnh (sau khi đã được hâm nóng)
熱りが冷める ほとぼりがさめる
nguôi giận
加熱/冷却機器 かねつ/れいきゃくきき
chân 3, giá đỡ 3 chân
冷ます さます
làm lạnh; làm nguội
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
冷 れい ひや
lạnh rót nước; mục đích lạnh
「NHIỆT LÃNH」
Đăng nhập để xem giải thích