熱分解
ねつぶんかい
「NHIỆT PHÂN GIẢI」
◆ Nhiệt phân
◆ Chưng khô
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuôi な
◆ Nhiệt phân
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 熱分解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱分解する/ねつぶんかいする |
Quá khứ (た) | 熱分解した |
Phủ định (未然) | 熱分解しない |
Lịch sự (丁寧) | 熱分解します |
te (て) | 熱分解して |
Khả năng (可能) | 熱分解できる |
Thụ động (受身) | 熱分解される |
Sai khiến (使役) | 熱分解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱分解すられる |
Điều kiện (条件) | 熱分解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱分解しろ |
Ý chí (意向) | 熱分解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱分解するな |