Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱動力
ねつどうりょく
nhiệt động.
動力 どうりょく
động lực.
熱力学 ねつりきがく
Nhiệt động học
熱応力 ねつおうりょく
ứng suất nhiệt
動力プラント どーりょくプラント
nhà máy điện
反動力 はんどうりょく
phản động lực
活動力 かつどうりょく
năng lượng; khả năng tồn tại lâu dài
動力機 どうりょくき
máy phát lực.
動力学 どうりきがく どうりょくがく
động học
「NHIỆT ĐỘNG LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích