Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯果物
ねったいくだもの
trái cây nhiệt đới
熱帯植物 ねったいしょくぶつ
cây nhiệt đới
亜熱帯植物 あねったいしょくぶつ
thực vật cận nhiệt đới
熱帯 ねったい
nhiệt đới
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
熱帯夜 ねったいや
đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C
「NHIỆT ĐỚI QUẢ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích