Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯熱マラリア原虫
ねつたいねつマラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét plasmodium falciparum
三日熱マラリア原虫 みっかねつマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét plasmodium vivax
四日熱マラリア原虫 よんにちねつマラリアげんちゅー
plasmodium malariae
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
熱帯 ねったい
nhiệt đới
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
熱帯夜 ねったいや
đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C
Đăng nhập để xem giải thích