Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱損失
ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
セル損失プライオリティ セルそんしつプライオリティ
ưu tiên mất ô
伝送損失 でんそうそんしつ
mất dữ liệu khi truyền
セル損失比 セルそんしつひ
tỷ lệ mất tế bào
「NHIỆT TỔN THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích