Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱狂的信者
ねっきょうてきしんじゃ
Người cuồng tín
熱狂的 ねっきょうてき
cuồng nhiệt
熱狂者 ねっきょうしゃ
Người nhiệt tình
狂信的 きょうしんてき
người cuồng tín, cuồng tín
狂信者 きょうしんしゃ
người cuồng tín tôn giáo
熱狂 ねっきょう
sự cuồng dại; sự điên dại (yêu)
狂熱 きょうねつ
niềm đam mê cực đoan, nhiệt tình hoang dã
狂信 きょうしん
sự cuồng tín (tôn giáo)
狂的 きょうてき
điên, điên cuồng, mất trí
Đăng nhập để xem giải thích