Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱線式
ねっせんしき
máy đo nhiệt độ dây cáp
熱線式(ホットワイヤ式) ねっせんしき(ホットワイヤしき)
Phương pháp dây nóng
熱線 ねっせん
tia đốt nóng; dòng nhiệt
電熱線 でんねつせん
bộ phận làm nóng, dây điện đốt nóng
二線式 にせんしき
hệ thống hai dây
単線式回線 たんせんしきかいせん
dây dẫn đơn
感熱式プリンタ かんねつしきプリンタ
máy in giấy nhiệt
無線方式 むせんほうしき
phương thức không dây
線形方程式 せんけいほうていしき
phương trình bậc nhất
「NHIỆT TUYẾN THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích