Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱間圧延
ねつかんあつえん
cán nóng
熱間圧延鋼板 ねっかんあつえんてっぱん
Thép tấm cán nóng
熱延 ねつえん
sự cán nóng
圧延 あつえん
cán, ép kim loại
冷間圧延鋼板 れいかんあつえんこうはん
Thép cán nguội
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
圧延機 あつえんき
máy cán kim loại
間延び まのび
để được làm chậm; để (thì) ngu ngốc
熱延鋼板 ねつえんこうはん
thép cuộn cán nóng
「NHIỆT GIAN ÁP DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích