Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熾熱
しねつ
nóng gắt
熾烈 しれつ しきれつ
dữ dội; ác liệt
熾す おこす
đốt lửa; châm lửa
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
熾きる おきる
to be kindled (fire), to be made
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
熱 ねつ
nhiệt độ
潜熱蓄熱 せんねつちくねつ
latent heat storage
Q熱 キューねつ
sốt Q
「NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích