Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燃料噴射
ねんりょうふんしゃ
sự phun nhiên liệu
燃料噴射装置 ねんりょーふんしゃそーち
vòi phun
噴射 ふんしゃ
sự phun ra; sự phụt ra
燃料 ねんりょう
chất đốt
噴射式 ふんしゃしき
ống phun dầu
直噴射 ちょくふんしゃ
phun trực tiếp
逆噴射 ぎゃくふんしゃ
đảo ngược đẩy; sự đam mê
噴射ノズル ふんしゃノズル
vòi phun tia
クリーンハイドロカーボン燃料 くりーんはいどろかーぼんねんりょう
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
「NHIÊN LIÊU PHÚN XẠ」
Đăng nhập để xem giải thích