Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燐火
りんか
ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng
燐 りん リン
lân tinh
リン=燐 リン=りん
phốt pho
白燐 はくりん はくリン
phốt pho trắng
燐酸 りんさん
燐鉱 りんこう
quặng chứa photpho
燐光 りんこう リンこう
hiện tượng lân quang
赤燐 せきりん
phốt pho đỏ (dạng bột, không độc)
黄燐 おうりん
(hoá học) photpho vàng (trắng) (có độc, dùng làm nguyên liệu sản xuất diêm quẹt, thuốc diệt chuột...); thuốc diêm vàng (trắng)
「LÂN HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích